Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 175N/176S

HAIAN SONG V. 175N/176S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   03/01/2020
HAIAN TIME  V. 188N/189S

HAIAN TIME V. 188N/189S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   31/12/2019
HAIAN PARK  V. 195N/196E

HAIAN PARK V. 195N/196E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h40   -   30/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   30/12/2019
PEGASUS PETA V. 0096W/E

PEGASUS PETA V. 0096W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   29/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   29/12/2019
HAIAN MIND V. 020W/021S

HAIAN MIND V. 020W/021S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2019
HAIAN BELL  V.  104N/105S

HAIAN BELL V. 104N/105S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   25/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   27/12/2019
HAIAN SONG  V. 174N/175S

HAIAN SONG V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   25/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   25/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24