Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0112W/E

PEGASUS PETA V. 0112W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2020
HAIAN TIME  V. 213N/214S

HAIAN TIME V. 213N/214S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h50   -   08/08/2020
HAIAN VIEW V. 001N/002S

HAIAN VIEW V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/08/2020
HAIAN MIND V. 047N/048S

HAIAN MIND V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/08/2020
HAIAN BELL  V.  131N/132S

HAIAN BELL V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   02/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/08/2020
HAIAN PARK  V. 221W/222E

HAIAN PARK V. 221W/222E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/08/2020
SM TOKYO  V.  2015W/E

SM TOKYO V. 2015W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11