Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 207N/208E

HAIAN PARK V. 207N/208E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   29/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   30/03/2020
HAIAN BELL  V.  115W/116S

HAIAN BELL V. 115W/116S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/03/2020
SM TOKYO  V. 2006W/E

SM TOKYO V. 2006W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2020
HAIAN TIME  V. 197N/198S

HAIAN TIME V. 197N/198S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   27/03/2020
HAIAN MIND V. 030N/031S

HAIAN MIND V. 030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   25/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h30   -   26/03/2020
HAIAN BELL  V.  114N/115E

HAIAN BELL V. 114N/115E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   23/03/2020
HAIAN PARK  V. 206N/207S

HAIAN PARK V. 206N/207S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   21/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   22/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23