Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.  182N/183S

HAIAN SONG V. 182N/183S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   04/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   05/03/2020
HAIAN PARK  V. 203W/204E

HAIAN PARK V. 203W/204E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/03/2020
HAIAN MIND V. 027N/028S

HAIAN MIND V. 027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   01/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   02/03/2020
HAIAN TIME  V. 194N/195S

HAIAN TIME V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   29/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   01/03/2020
SM TOKYO  V. 2004W/E

SM TOKYO V. 2004W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/02/2020
HAIAN BELL  V.  111N/112S

HAIAN BELL V. 111N/112S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h30   -   27/02/2020
HAIAN SONG  V.  181N/182S

HAIAN SONG V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23