Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS ZETTA V. 0082W/E

PEGASUS ZETTA V. 0082W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/06/2019
HAIAN TIME  V. 162N/163S

HAIAN TIME V. 162N/163S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   12/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/06/2019
HAIAN SONG  V.156N/157S

HAIAN SONG V.156N/157S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   10/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/06/2019
HAIAN MIND V.001S

HAIAN MIND V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h30   -   10/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h10   -   10/06/2019
 HAIAN PARK V.166W/167E

HAIAN PARK V.166W/167E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   09/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   10/06/2019
 HAIAN BELL V.079N/080S

HAIAN BELL V.079N/080S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   09/06/2019
 SM TOKYO V. 1911W/E

SM TOKYO V. 1911W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   08/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11