Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK V.161W/162S

HAIAN PARK V.161W/162S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   03/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               13h30   -   04/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     14h00   -   04/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   05/05/2019

HAIAN TIME  V. 158E

HAIAN TIME V. 158E

Thời gian tàu đến P/S:             07h00     -04/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -04/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    09h50    -04/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -04/05/2019

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

PEGASUS ZETTA V. 0079W/E

Thời gian tàu đến P/S:             17h00     -03/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:              19h30    -03/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     19h50    -03/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00    -04/05/2019
 

HAIAN TIME V. 157N

HAIAN TIME V. 157N

Thời gian tàu đến P/S:              03h00   -   02/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:               05h30   -   02/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00   -   02/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    15h00   -   03/05/2019

HAIAN BELL V.074N/075S

HAIAN BELL V.074N/075S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   29/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   29/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   30/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   01/05/2019

HAIAN PARK  V.160W/161E

HAIAN PARK V.160W/161E

Thời gian tàu đến P/S:              21h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   28/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     22h00   -   28/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   29/04/2019

HAIAN SONG  V.151N/152S

HAIAN SONG V.151N/152S

Thời gian tàu đến P/S:              19h00   -   27/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   27/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     21h50   -   27/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    18h00   -   28/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11