Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 191N/192S

HAIAN TIME V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   23/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/01/2020
HAIAN MIND V. 023N/024S

HAIAN MIND V. 023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   20/01/2020
HAIAN BELL  V.  107N/107E

HAIAN BELL V. 107N/107E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/01/2020
SM TOKYO  V. 2001W/E

SM TOKYO V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2020
HAIAN PARK  V. 198W

HAIAN PARK V. 198W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/01/2020
HAIAN SONG  V. 177N

HAIAN SONG V. 177N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/01/2020
HAIAN TIME  V. 190N/191S

HAIAN TIME V. 190N/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23