Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME V. 150W/150S

HAIAN TIME V. 150W/150S

Tàu đến P/S: 23h00 05/03/2019

Tàu cập cầu: 01h30 06/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 01h50 06/03/2019

Kết thúc làm hàng: 01h00 07/03/2019

Thời gian rời cầu: 02h30 07/03/2019

HAIAN SONG 145N/146S

HAIAN SONG 145N/146S

Tàu đến P/S: 03h00 04/03/2019

Tàu cập cầu: 05h30 04/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 05h50 04/03/2019

Kết thúc làm hàng: 01h30 05/03/2019

Thời gian rời cầu: 02h30 05/03/2019

HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019

Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019

Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00 -02/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 13h30-02/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 -02/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00 -03/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 - 03/03/2019

HAIAN GATE V.002N / 003S

HAIAN GATE V.002N / 003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30 - 10/03/2018

Thời gian tàu cập cầu: 13h30 - 10/03/2018

Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 - 10/03/2018

Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20 - 11/03/2018

 

HAIAN SONG Voy.125E

HAIAN SONG Voy.125E

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng. Quý vị quan tâm vui lòng nhấn vào bài viết để xem thông tin lịch tàu chi tiết. Chúng tôi xin cảm ơn. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ thông tin trên website.

HAIAN SONG Voy.125W/125S

HAIAN SONG Voy.125W/125S

Thời gian tàu đến P/S:              07h00    -  02/03/2018
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -  02/03/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     09h50    -  02/03/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00    -  03/03/2018

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16