Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO V. 1922W/E

SM TOKYO V. 1922W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/11/2019
HAIAN BELL  V. 098N/099S

HAIAN BELL V. 098N/099S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   08/11/2019
HAIAN TIME  V. 181N/182S

HAIAN TIME V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/11/2019
HAIAN MIND V. 013N/014S

HAIAN MIND V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2019
PEGASUS PETA V. 0092W/E

PEGASUS PETA V. 0092W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   03/11/2019
HAIAN PARK  V. 187W/188E

HAIAN PARK V. 187W/188E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   03/11/2019
HAIAN BELL  V.097N/098S

HAIAN BELL V.097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   31/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   31/10/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24