Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.183N

HAIAN SONG V.183N

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   11/03/2020
HAIAN TIME  V. 195N/196S

HAIAN TIME V. 195N/196S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2020
HAIAN PARK  V. 204W/205E

HAIAN PARK V. 204W/205E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   09/03/2020
HAIAN MIND V. 028N/029S

HAIAN MIND V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   09/03/2020
PEGASUS PETA V. 0101W/E

PEGASUS PETA V. 0101W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   07/03/2020
HAIAN BELL  V.  112N/113S

HAIAN BELL V. 112N/113S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h40   -   06/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/03/2020
HAIAN SONG  V.  182N/183S

HAIAN SONG V. 182N/183S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   04/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   05/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17