Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

 HAIAN MIND V.002W/003S

HAIAN MIND V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   24/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   24/06/2019
HAIAN PARK  V.168N/169S

HAIAN PARK V.168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   23/06/2019
SM TOKYO V. 1912W/E

SM TOKYO V. 1912W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/06/2019
HAIAN SONG  V.157N/158S

HAIAN SONG V.157N/158S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   20/06/2019
HAIAN MIND V.001N/002E

HAIAN MIND V.001N/002E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   17/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/06/2019
HAIAN PARK  V.167W/168S

HAIAN PARK V.167W/168S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/06/2019
HAIAN BELL V.080N/081S

HAIAN BELL V.080N/081S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   15/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   16/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11