Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 197W

HAIAN PARK V. 197W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/01/2020
HAIAN SONG  V. 176N/177S

HAIAN SONG V. 176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/01/2020
HAIAN TIME  V. 189N/190S

HAIAN TIME V. 189N/190S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/01/2020
HAIAN MIND V. 021N/022S

HAIAN MIND V. 021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   05/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2020
HAIAN PARK  V. 196W/197E

HAIAN PARK V. 196W/197E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   04/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2020
HAIAN BELL  V.  105N/106S

HAIAN BELL V. 105N/106S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   04/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   04/01/2020
SM TOKYO  V. 1926W/E

SM TOKYO V. 1926W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h40   -   03/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   04/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24