Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 221W/222E

HAIAN PARK V. 221W/222E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/08/2020
SM TOKYO  V.  2015W/E

SM TOKYO V. 2015W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/08/2020
HAIAN TIME  V. 212N/213S

HAIAN TIME V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/07/2020
HAIAN SONG  V. 199N/200S

HAIAN SONG V. 199N/200S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   29/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   30/07/2020
HAIAN MIND V. 046N/047S

HAIAN MIND V. 046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/07/2020
HAIAN PARK  V. 220N/221E

HAIAN PARK V. 220N/221E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   25/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   25/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/07/2020
PEGASUS PETA V. 0111W/E

PEGASUS PETA V. 0111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37