Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2020W/E

SM TOKYO V. 2020W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/10/2020
HAIAN TIME  V. 221N/222S

HAIAN TIME V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2020
HAIAN PARK  V. 231S

HAIAN PARK V. 231S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   07/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/10/2020
HAIAN MIND V. 053N/054S

HAIAN MIND V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   06/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2020
HAIAN MIND V. 053N/054S

HAIAN MIND V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   06/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2020
HAIAN LINK V. 005N/006S

HAIAN LINK V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/10/2020
HAIAN BELL  V. 137N/138E

HAIAN BELL V. 137N/138E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11