Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

CONTSHIP FOX V. 2001W/E

CONTSHIP FOX V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/05/2020
HAIAN SONG  V. 190W/191S

HAIAN SONG V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h20   -   08/05/2020
HAIAN MIND V. 035N/036S

HAIAN MIND V. 035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/05/2020
HAIAN SONG  V. 189W/190E

HAIAN SONG V. 189W/190E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   03/05/2020
PEGASUS PETA V. 0105W/E

PEGASUS PETA V. 0105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2020
HAIAN BELL  V.  119N/120S

HAIAN BELL V. 119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/04/2020
HAIAN SONG  V. 188N/189E

HAIAN SONG V. 188N/189E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/04/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23