Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  109N/110S

HAIAN BELL V. 109N/110S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   13/02/2020
HAIAN MIND V. 024N/025E

HAIAN MIND V. 024N/025E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   10/02/2020
HAIAN PARK  V. 200N/201S

HAIAN PARK V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   09/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   09/02/2020
HAIAN SONG  V.  179W/180S

HAIAN SONG V. 179W/180S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2020
PEGASUS PETA V. 0099W/E

PEGASUS PETA V. 0099W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   08/02/2020
HAIAN BELL  V.  109S

HAIAN BELL V. 109S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 12h30   -   03/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   04/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/02/2020
HAIAN SONG  V.  179E

HAIAN SONG V. 179E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h50   -   02/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/02/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24