Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0115W/E

PEGASUS PETA V. 0115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2020
HAIAN BELL  V. 135N/136S

HAIAN BELL V. 135N/136S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/09/2020
HAIAN TIME  V. 218N/219S

HAIAN TIME V. 218N/219S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2020
HAIAN VIEW V. 006N/007E

HAIAN VIEW V. 006N/007E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2020
SM TOKYO  V.  2018W/E

SM TOKYO V. 2018W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   13/09/2020
HAIAN PARK  V. 227W/228S

HAIAN PARK V. 227W/228S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   11/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/09/2020
HAIAN MIND V. 051S

HAIAN MIND V. 051S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11