Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  121N/122S

HAIAN BELL V. 121N/122S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2020
PEGASUS PETA V. 0106W/E

PEGASUS PETA V. 0106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/05/2020
HAIAN PARK  V. 210W/211S

HAIAN PARK V. 210W/211S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   14/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   17/05/2020
HAIAN TIME  V. 202N/203S

HAIAN TIME V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   13/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   13/05/2020
HAIAN MIND V. 036N/037S

HAIAN MIND V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   11/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/05/2020
HAIAN PARK  V. 210E

HAIAN PARK V. 210E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   06/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   10/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   10/05/2020
HAIAN BELL  V.  120N/121S

HAIAN BELL V. 120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23