Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 197N/198S

HAIAN TIME V. 197N/198S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   27/03/2020
HAIAN MIND V. 030N/031S

HAIAN MIND V. 030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   25/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h30   -   26/03/2020
HAIAN BELL  V.  114N/115E

HAIAN BELL V. 114N/115E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   23/03/2020
HAIAN PARK  V. 206N/207S

HAIAN PARK V. 206N/207S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   21/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   22/03/2020
HAIAN SONG  V. 184W/185S

HAIAN SONG V. 184W/185S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020
PEGASUS PETA V. 0102W/E

PEGASUS PETA V. 0102W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020
HAIAN TIME  V. 196N/197S

HAIAN TIME V. 196N/197S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   19/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24