Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020
PEGASUS PETA V. 0117W/E

PEGASUS PETA V. 0117W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   16/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2020
HAIAN PARK  V. 231N/232S

HAIAN PARK V. 231N/232S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2020
HAIAN MIND V. 054N/055S

HAIAN MIND V. 054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   13/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   13/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/10/2020
HAIAN LINK V. 006N

HAIAN LINK V. 006N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/10/2020
HAIAN VIEW V. 009N/010S

HAIAN VIEW V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   10/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2020
HAIAN BELL  V. 138N/139E

HAIAN BELL V. 138N/139E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11