Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  131N/132S

HAIAN BELL V. 131N/132S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   02/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/08/2020
HAIAN PARK  V. 221W/222E

HAIAN PARK V. 221W/222E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/08/2020
SM TOKYO  V.  2015W/E

SM TOKYO V. 2015W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/08/2020
HAIAN TIME  V. 212N/213S

HAIAN TIME V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/07/2020
HAIAN SONG  V. 199N/200S

HAIAN SONG V. 199N/200S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   29/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   30/07/2020
HAIAN MIND V. 046N/047S

HAIAN MIND V. 046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/07/2020
HAIAN PARK  V. 220N/221E

HAIAN PARK V. 220N/221E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   25/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   25/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23