Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V.006N/007S

HAIAN MIND V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   27/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/07/2019
PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   29/07/2019
HAIAN TIME  V. 167N/168S

HAIAN TIME V. 167N/168S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   25/07/2019
HAIAN SONG  V.161N/162S

HAIAN SONG V.161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2019
HAIAN PARK  V.172W/173S

HAIAN PARK V.172W/173S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/07/2019
HAIAN BELL V.084N/085E

HAIAN BELL V.084N/085E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/07/2019
SM TOKYO V. 1914W/E

SM TOKYO V. 1914W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - Aug 02 - Aug CHG
$-VND 25,270 25,380 110
$-EURO 0.916 0.916 0
SCFI 3,254 3,333 115

 

BUNKER PRICES
  09 - Aug 02 - Aug CHG
RTM 380cst 440 480 40
 LSFO 0.50% 529 549 20
MGO 671 693 21

SGP

380cst 472 491 19
 LSFO 0.50% 576 607 31
MGO 674 705 31