Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 149N/150S

HAIAN BELL V. 149N/150S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/01/2021
HAIAN PARK  V. 243W/244E

HAIAN PARK V. 243W/244E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   08/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/01/2021
HAIAN VIEW V. 019N/020S

HAIAN VIEW V. 019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   07/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/01/2021
HAIAN GATE V. 006W/007S

HAIAN GATE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   06/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/01/2021
HAIAN TIME  V. 232N/233S

HAIAN TIME V. 232N/233S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/01/2021
HAIAN PARK  V. 242N/243E

HAIAN PARK V. 242N/243E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2021
HAIAN SONG  V. 210W/211S

HAIAN SONG V. 210W/211S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/01/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11