Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V. 092N/093S

HAIAN BELL V. 092N/093S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/09/2019
HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019
HAIAN SONG  V.168N/169S

HAIAN SONG V.168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/09/2019
HAIAN PARK  V.180W/181E

HAIAN PARK V.180W/181E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   08/09/2019
SM TOKYO V. 1918W/E

SM TOKYO V. 1918W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   15/09/2019
PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/09/2019
HAIAN BELL V. 091N/092S

HAIAN BELL V. 091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25