Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  107W

HAIAN BELL V. 107W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   26/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/01/2020
PEGASUS PETA V. 0098W/E

PEGASUS PETA V. 0098W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   25/01/2020
HAIAN TIME  V. 191N/192S

HAIAN TIME V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   23/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/01/2020
HAIAN MIND V. 023N/024S

HAIAN MIND V. 023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   20/01/2020
HAIAN BELL  V.  107N/107E

HAIAN BELL V. 107N/107E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/01/2020
SM TOKYO  V. 2001W/E

SM TOKYO V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2020
HAIAN PARK  V. 198W

HAIAN PARK V. 198W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16