Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 014W/015S

HAIAN VIEW V. 014W/015S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/11/2020
HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020
HAIAN TIME  V. 226N/227S

HAIAN TIME V. 226N/227S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2020
HAIAN VIEW V. 013N/014E

HAIAN VIEW V. 013N/014E

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   16/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/11/2020
HAIAN BELL  V. 142N/143S

HAIAN BELL V. 142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2020
HAIAN PARK  V. 235W/236E

HAIAN PARK V. 235W/236E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23