Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 031N/032S

HAIAN VIEW V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2021
HAIAN TIME  V. 244N

HAIAN TIME V. 244N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/04/2021
HAIAN GATE V. 014N/015E

HAIAN GATE V. 014N/015E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   11/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/04/2021
HAIAN PARK  V. 255W/256S

HAIAN PARK V. 255W/256S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/04/2021
HAIAN BELL  V. 159N/160S

HAIAN BELL V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/04/2021
PEGASUS PETA V. 2107W/E

PEGASUS PETA V. 2107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/04/2021
HAIAN VIEW V. 030N/031S

HAIAN VIEW V. 030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   08/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11