Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 206N/207S

HAIAN SONG V. 206N/207S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2020
HAIAN PARK  V. 237N/238E

HAIAN PARK V. 237N/238E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/11/2020
HAIAN BELL  V. 144W/145S

HAIAN BELL V. 144W/145S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   30/11/2020
PEGASUS PETA V. 0120W/E

PEGASUS PETA V. 0120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2020
HAIAN TIME  V. 227N/228S

HAIAN TIME V. 227N/228S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/11/2020
HAIAN SONG  V. 205N/206S

HAIAN SONG V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/11/2020
HAIAN BELL  V. 143N/144E

HAIAN BELL V. 143N/144E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23