Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0119W/E

PEGASUS PETA V. 0119W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/11/2020
HAIAN SONG  V. 204N/205S

HAIAN SONG V. 204N/205S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/11/2020
HAIAN TIME  V. 225N/226S

HAIAN TIME V. 225N/226S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   10/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/11/2020
HAIAN MIND V. 058S

HAIAN MIND V. 058S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/11/2020
HAIAN VIEW V. 012N/013S

HAIAN VIEW V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/11/2020
HAIAN PARK  V. 234W/235E

HAIAN PARK V. 234W/235E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/11/2020
HAIAN MIND V. 057N

HAIAN MIND V. 057N

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   07/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23