Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN GATE V. 008N/009S

HAIAN GATE V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/01/2021
HAIAN TIME  V. 234N/235S

HAIAN TIME V. 234N/235S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2021
HAIAN SONG  V. 212N/213S

HAIAN SONG V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/01/2021
HAIAN BELL  V. 150N/151E

HAIAN BELL V. 150N/151E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/01/2021
HAIAN VIEW V. 020N/021S

HAIAN VIEW V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   16/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2021
HAIAN PARK  V. 244W/245S

HAIAN PARK V. 244W/245S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2021
SM TOKYO  V.  2101W/E

SM TOKYO V. 2101W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/01/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37