Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 011N/012S

HAIAN VIEW V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2020
HAIAN BELL  V. 140N/141S

HAIAN BELL V. 140N/141S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/10/2020
HAIAN MIND V. 056W/057S

HAIAN MIND V. 056W/057S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/10/2020
HAIAN SONG  V. 202N/203E

HAIAN SONG V. 202N/203E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2020
HAIAN TIME  V. 223W/224S

HAIAN TIME V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   24/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   24/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2020
HAIAN PARK  V. 232N/233S

HAIAN PARK V. 232N/233S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/10/2020
SM TOKYO  V.  2021W/E

SM TOKYO V. 2021W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23