Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/09/2019
HAIAN BELL V. 091N/092S

HAIAN BELL V. 091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2019
HAIAN TIME  V. 173N/174S

HAIAN TIME V. 173N/174S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   11/09/2019
 HAIAN SONG  V.167W/168S

HAIAN SONG V.167W/168S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2019
HAIAN PARK  V.179N/180E

HAIAN PARK V.179N/180E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   08/09/2019
HAIAN BELL V. 090N/091S

HAIAN BELL V. 090N/091S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   04/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   05/09/2019
HAIAN TIME  V. 172N/173S

HAIAN TIME V. 172N/173S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   03/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  14 - Jun 07 - Jun CHG
$-VND 25,461 25,453 8
$-EURO 0.936 0.926 10
SCFI 3,379 3,185 140

 

BUNKER PRICES
  14 - Jun 07 - Jun CHG
RTM 380cst 489 464 25
 LSFO 0.50% 543 528 15
MGO 731 720 21

SGP

380cst 512 497 15
 LSFO 0.50% 593 574 19
MGO 716 696 20