Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 218N/219E

HAIAN PARK V. 218N/219E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/07/2020
HAIAN SONG  V. 197N

HAIAN SONG V. 197N

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h30   -   13/07/2020
HAIAN MIND V. 044W/045S

HAIAN MIND V. 044W/045S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/07/2020
PEGASUS PETA V. 0110W/E

PEGASUS PETA V. 0110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/07/2020
HAIAN BELL  V.  128N/129S

HAIAN BELL V. 128N/129S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/07/2020
HAIAN TIME  V. 209N/210S

HAIAN TIME V. 209N/210S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   07/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   08/07/2020
HAIAN MIND V. 043N/044E

HAIAN MIND V. 043N/044E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   05/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24