Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 148N/149S

HAIAN BELL V. 148N/149S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   02/01/2021
HAIAN VIEW V. 018N/019S

HAIAN VIEW V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   31/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/01/2021
HAIAN SONG  V. 209N/210E

HAIAN SONG V. 209N/210E

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   26/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   28/12/2020
PEGASUS PETA V. 0122W/E

PEGASUS PETA V. 0122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   28/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/12/2020
HAIAN TIME  V. 231N/232S

HAIAN TIME V. 231N/232S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/12/2020
HAIAN PARK  V. 241W/242S

HAIAN PARK V. 241W/242S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   25/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   25/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/12/2020
HAIAN BELL  V. 147N/148S

HAIAN BELL V. 147N/148S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11