Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 041N/042S

HAIAN MIND V. 041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/06/2020
HAIAN BELL  V.  125N/126S

HAIAN BELL V. 125N/126S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h30   -   17/06/2020
HAIAN TIME  V. 206N/207E

HAIAN TIME V. 206N/207E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   14/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   14/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   15/06/2020
HAIAN SONG  V. 193N/194S

HAIAN SONG V. 193N/194S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   13/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   14/06/2020
PEGASUS PETA V. 0108W/E

PEGASUS PETA V. 0108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   12/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/06/2020
HAIAN PARK  V. 214W/215S

HAIAN PARK V. 214W/215S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   12/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/06/2020
HAIAN MIND V. 040N/041S

HAIAN MIND V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   10/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24