Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 003N/004S

HAIAN VIEW V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   20/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2020
HAIAN MIND V. 049N/050S

HAIAN MIND V. 049N/050S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/08/2020
HAIAN BELL  V. 133N/134S

HAIAN BELL V. 133N/134S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   17/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/08/2020
HAIAN TIME  V. 214N/215E

HAIAN TIME V. 214N/215E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   16/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/08/2020
HAIAN PARK  V. 223W/224S

HAIAN PARK V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   13/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/08/2020
SM TOKYO  V.  2016W/E

SM TOKYO V. 2016W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   14/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/08/2020
HAIAN VIEW V. 002N/003S

HAIAN VIEW V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23