Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 219W/220S

HAIAN PARK V. 219W/220S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   17/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2020
HAIAN TIME  V. 210N/211S

HAIAN TIME V. 210N/211S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   14/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   15/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   15/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/07/2020
HAIAN SONG  V. 198S

HAIAN SONG V. 198S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   14/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/07/2020
HAIAN PARK  V. 218N/219E

HAIAN PARK V. 218N/219E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/07/2020
HAIAN SONG  V. 197N

HAIAN SONG V. 197N

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h30   -   13/07/2020
HAIAN MIND V. 044W/045S

HAIAN MIND V. 044W/045S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/07/2020
PEGASUS PETA V. 0110W/E

PEGASUS PETA V. 0110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23