Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 224N/225S

HAIAN TIME V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2020
HAIAN PARK  V. 234E

HAIAN PARK V. 234E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   01/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/11/2020
HAIAN SONG  V. 203W

HAIAN SONG V. 203W

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   31/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h30   -   31/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2020
PEGASUS PETA V. 0118W/E

PEGASUS PETA V. 0118W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/10/2020
HAIAN VIEW V. 011N/012S

HAIAN VIEW V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2020
HAIAN BELL  V. 140N/141S

HAIAN BELL V. 140N/141S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/10/2020
HAIAN MIND V. 056W/057S

HAIAN MIND V. 056W/057S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11