Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V.082N/083S

HAIAN BELL V.082N/083S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2019
 HAIAN MIND V.003N/004S

HAIAN MIND V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   02/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   02/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   03/07/2019
HAIAN PARK  V.169N/170E

HAIAN PARK V.169N/170E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   30/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/07/2019
HAIAN TIME  V.164W/165S

HAIAN TIME V.164W/165S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   30/06/2019
PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   29/06/2019
HAIAN SONG V.158N/159S

HAIAN SONG V.158N/159S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   28/06/2019
HAIAN BELL V.081N/082S

HAIAN BELL V.081N/082S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   25/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25