Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 054N/055S

HAIAN MIND V. 054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   13/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   13/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/10/2020
HAIAN LINK V. 006N

HAIAN LINK V. 006N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/10/2020
HAIAN VIEW V. 009N/010S

HAIAN VIEW V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   10/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2020
HAIAN BELL  V. 138N/139E

HAIAN BELL V. 138N/139E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/10/2020
SM TOKYO  V.  2020W/E

SM TOKYO V. 2020W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/10/2020
HAIAN TIME  V. 221N/222S

HAIAN TIME V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2020
HAIAN PARK  V. 231S

HAIAN PARK V. 231S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   07/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37