Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 048N/049S

HAIAN MIND V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2020
HAIAN BELL  V. 132N/133S

HAIAN BELL V. 132N/133S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2020
HAIAN PARK  V. 222W/223E

HAIAN PARK V. 222W/223E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2020
PEGASUS PETA V. 0112W/E

PEGASUS PETA V. 0112W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2020
HAIAN TIME  V. 213N/214S

HAIAN TIME V. 213N/214S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h50   -   08/08/2020
HAIAN VIEW V. 001N/002S

HAIAN VIEW V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/08/2020
HAIAN MIND V. 047N/048S

HAIAN MIND V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23