Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2013W/E

SM TOKYO V. 2013W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/07/2020
HAIAN PARK  V. 217N/218S

HAIAN PARK V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/07/2020
HAIAN SONG  V. 196W/197S

HAIAN SONG V. 196W/197S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   03/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/07/2020
HAIAN BELL  V.  127N/128S

HAIAN BELL V. 127N/128S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   01/07/2020
HAIAN TIME  V. 208N/209S

HAIAN TIME V. 208N/209S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   29/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   30/06/2020
HAIAN SONG  V. 195N/196E

HAIAN SONG V. 195N/196E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   29/06/2020
HAIAN MIND V. 042N/043S

HAIAN MIND V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   27/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   28/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24