Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 160N/161S

HAIAN TIME V. 160N/161S

Thời gian tàu đến P/S:  23h30   -   28/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  01h30   -   29/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   29/05/2019
HAIAN PARK  V.163W/165S

HAIAN PARK V.163W/165S

Thời gian tàu đến P/S:  10h30   -   26/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  21h30   -   26/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   27/05/2019
HAIAN BELL V.077N/078E

HAIAN BELL V.077N/078E

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   26/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   27/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   28/05/2019
HAIAN SONG  V.155W/155S

HAIAN SONG V.155W/155S

Thời gian tàu đến P/S:  17h00   -   24/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   25/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00   -   26/05/2019
SM TOKYO V. 1910W/E

SM TOKYO V. 1910W/E

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   24/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   24/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  06h00   -   25/05/2019
HAIAN TIME  V. 159N/160S

HAIAN TIME V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S:  10h00   -   22/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   22/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  13h00   -   23/05/2019
HAIAN SONG V. 154N/155E

HAIAN SONG V. 154N/155E

Thời gian tàu đến P/S:  05h00   -   20/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   20/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   22/05/2019

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6