Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 198N/199S

HAIAN SONG V. 198N/199S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   20/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/07/2020
HAIAN MIND V. 045N/046S

HAIAN MIND V. 045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   20/07/2020
SM TOKYO  V.  2014W/E

SM TOKYO V. 2014W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/07/2020
HAIAN BELL  V.  129N/130E

HAIAN BELL V. 129N/130E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   1707/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/07/2020
HAIAN PARK  V. 219W/220S

HAIAN PARK V. 219W/220S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   17/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2020
HAIAN TIME  V. 210N/211S

HAIAN TIME V. 210N/211S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   14/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   15/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   15/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/07/2020
HAIAN SONG  V. 198S

HAIAN SONG V. 198S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   14/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24