Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 053N/054S

HAIAN MIND V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   06/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2020
HAIAN LINK V. 005N/006S

HAIAN LINK V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/10/2020
HAIAN BELL  V. 137N/138E

HAIAN BELL V. 137N/138E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/10/2020
PEGASUS PETA V. 0116W/E

PEGASUS PETA V. 0116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/10/2020
HAIAN PARK  V. 230W/231E

HAIAN PARK V. 230W/231E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   02/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/10/2020
HAIAN VIEW V. 009N/010E

HAIAN VIEW V. 009N/010E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/10/2020
HAIAN TIME  V. 220N/221S

HAIAN TIME V. 220N/221S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   29/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23