Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 182W/183S

HAIAN PARK V. 182W/183S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   29/09/2019
SM TOKYO V. 1919W/E

SM TOKYO V. 1919W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2019
HAIAN BELL V. 093N/095E

HAIAN BELL V. 093N/095E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   28/09/2019
PEGASUS ZETTA V. 0089W/E

PEGASUS ZETTA V. 0089W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   26/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2019
HAIAN TIME  V. 175N/176S

HAIAN TIME V. 175N/176S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   25/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h30   -   26/09/2019
HAIAN SONG  V.169N/170S

HAIAN SONG V.169N/170S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/09/2019
HAIAN PARK  V. 181W/182E

HAIAN PARK V. 181W/182E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25