Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 241N/242S

HAIAN TIME V. 241N/242S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   18/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2021
HAIAN BELL  V. 156N/157S

HAIAN BELL V. 156N/157S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/03/2021
HAIAN PARK  V. 251N/252E

HAIAN PARK V. 251N/252E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   14/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/03/2021
HAIAN VIEW V. 027W/028S

HAIAN VIEW V. 027W/028S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/03/2021
PEGASUS PETA V. 2105W/E

PEGASUS PETA V. 2105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   13/03/2021
HAIAN TIME  V. 240N/241S

HAIAN TIME V. 240N/241S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2021
HAIAN VIEW V. 026N/027E

HAIAN VIEW V. 026N/027E

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   08/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/03/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11