Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 184E

HAIAN SONG V. 184E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   14/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   15/03/2020
HAIAN PARK  V. 205W/206S

HAIAN PARK V. 205W/206S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/03/2020
SM TOKYO  V. 2005W/E

SM TOKYO V. 2005W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   14/03/2020
HAIAN SONG  V.183N

HAIAN SONG V.183N

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   11/03/2020
HAIAN TIME  V. 195N/196S

HAIAN TIME V. 195N/196S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2020
HAIAN PARK  V. 204W/205E

HAIAN PARK V. 204W/205E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   09/03/2020
HAIAN MIND V. 028N/029S

HAIAN MIND V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   09/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11