Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0118W/E

PEGASUS PETA V. 0118W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/10/2020
HAIAN VIEW V. 011N/012S

HAIAN VIEW V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2020
HAIAN BELL  V. 140N/141S

HAIAN BELL V. 140N/141S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/10/2020
HAIAN MIND V. 056W/057S

HAIAN MIND V. 056W/057S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/10/2020
HAIAN SONG  V. 202N/203E

HAIAN SONG V. 202N/203E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2020
HAIAN TIME  V. 223W/224S

HAIAN TIME V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   24/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   24/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2020
HAIAN PARK  V. 232N/233S

HAIAN PARK V. 232N/233S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37