Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 004N/005S

HAIAN VIEW V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   28/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2020
HAIAN MIND V. 050N

HAIAN MIND V. 050N

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/08/2020
HAIAN LINK V. 001W/002S

HAIAN LINK V. 001W/002S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/08/2020
HAIAN SONG  V. 200N/201S

HAIAN SONG V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/08/2020
HAIAN PARK  V. 224N/225E

HAIAN PARK V. 224N/225E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2020
HAIAN TIME  V. 215W/216S

HAIAN TIME V. 215W/216S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   22/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/08/2020
PEGASUS PETA V. 0113W/E

PEGASUS PETA V. 0113W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   21/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23