Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.160W/161E

HAIAN PARK V.160W/161E

Thời gian tàu đến P/S:              21h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   28/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     22h00   -   28/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   29/04/2019

HAIAN SONG  V.151N/152S

HAIAN SONG V.151N/152S

Thời gian tàu đến P/S:              19h00   -   27/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   27/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     21h50   -   27/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    18h00   -   28/04/2019

SM TOKYO V. 1908W/E

SM TOKYO V. 1908W/E

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   26/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   26/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50   -   26/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   27/04/2019

HAIAN TIME  V. 156N/157S

HAIAN TIME V. 156N/157S

Thời gian tàu đến P/S:              17h00   -   23/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               19h30   -   23/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     20h00   -   23/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    20h00   -   24/04/2019

HAIAN PARK  V.161N/160E

HAIAN PARK V.161N/160E

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   22/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               15h30   -   22/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50   -   22/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   22/04/2019

HAIAN BELL 073N/074S

HAIAN BELL 073N/074S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   20/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               13h30   -   21/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     13h50   -   21/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00   -   22/04/2019

HAIAN SONG  V.151W/151S

HAIAN SONG V.151W/151S

Thời gian tàu đến P/S:             22h00     -19/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             11h30    -20/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    12h00    -20/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -21/04/2019
 

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6