Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.172W/173S

HAIAN PARK V.172W/173S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/07/2019
HAIAN BELL V.084N/085E

HAIAN BELL V.084N/085E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/07/2019
SM TOKYO V. 1914W/E

SM TOKYO V. 1914W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   19/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   19/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2019
HAIAN MIND V.005N/006S

HAIAN MIND V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/07/2019
HAIAN TIME  V. 166N/167S

HAIAN TIME V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/07/2019
HAIAN SONG  V.160W/161S

HAIAN SONG V.160W/161S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/07/2019
HAIAN PARK  V.171N/172E

HAIAN PARK V.171N/172E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h50   -   14/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25