Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 141N/142S

HAIAN BELL V. 141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2020
HAIAN SONG  V. 204S

HAIAN SONG V. 204S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   03/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/11/2020
HAIAN TIME  V. 224N/225S

HAIAN TIME V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2020
HAIAN PARK  V. 234E

HAIAN PARK V. 234E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   01/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/11/2020
HAIAN SONG  V. 203W

HAIAN SONG V. 203W

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   31/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h30   -   31/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2020
PEGASUS PETA V. 0118W/E

PEGASUS PETA V. 0118W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/10/2020
HAIAN VIEW V. 011N/012S

HAIAN VIEW V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 8
$-EURO 0.855 0.856 1
CNY-VND 3,754 3,754 0
SCFI 1,444 1,445 1

 

BUNKER PRICES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 20
 LSFO 0.50% 452 465 13
MGO 658 650 8

SGP

380cst 405 412 7
 LSFO 0.50% 490 502 12
MGO 670 648 22