Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 201N/202S

HAIAN TIME V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h20   -   27/04/2020
SM TOKYO  V.  2008W/E

SM TOKYO V. 2008W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   24/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/04/2020
HAIAN MIND V. 034W/035S

HAIAN MIND V. 034W/035S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2020
HAIAN BELL  V.  118N/119S

HAIAN BELL V. 118N/119S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h30   -   23/04/2020
HAIAN SONG  V. 187N/188S

HAIAN SONG V. 187N/188S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   20/04/2020
HAIAN TIME  V. 200W/201S

HAIAN TIME V. 200W/201S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   18/04/2020
PEGASUS PETA V. 0104W/E

PEGASUS PETA V. 0104W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/04/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23