Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2019
HAIAN SONG  V.163N/164S

HAIAN SONG V.163N/164S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   07/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   08/08/2019
HAIAN PARK  V.174W/175E

HAIAN PARK V.174W/175E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   06/08/2019
HAIAN BELL V.086N/087S

HAIAN BELL V.086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   05/08/2019
HAIAN MIND V.007N/008S

HAIAN MIND V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   03/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   04/08/2019
SM TOKYO V. 1915W/E

SM TOKYO V. 1915W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   03/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   03/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   03/08/2019
HAIAN TIME  V. 168N/169S

HAIAN TIME V. 168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h30   -   02/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11