Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V. 2001W/E

SM TOKYO V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2020
HAIAN PARK  V. 198W

HAIAN PARK V. 198W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/01/2020
HAIAN SONG  V. 177N

HAIAN SONG V. 177N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/01/2020
HAIAN TIME  V. 190N/191S

HAIAN TIME V. 190N/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/01/2020
HAIAN PARK  V. 198E

HAIAN PARK V. 198E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/01/2020
HAIAN MIND V. 022N/023S

HAIAN MIND V. 022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/01/2020
HAIAN BELL  V.  106N/107S

HAIAN BELL V. 106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24