Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020
PEGASUS PETA V. 0107W/E

PEGASUS PETA V. 0107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   29/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h30   -   29/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2020
HAIAN TIME  V. 204N/205S

HAIAN TIME V. 204N/205S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2020
HAIAN MIND V. 038N/039S

HAIAN MIND V. 038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/05/2020
HAIAN PARK  V. 212S

HAIAN PARK V. 212S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   25/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2020
HAIAN BELL  V.  122N/123E

HAIAN BELL V. 122N/123E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   24/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/05/2020
HAIAN SONG  V. 191N/192S

HAIAN SONG V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   23/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
$-VND 26,390 26,320 70
$-EURO 0.877 0.852 25
SCFI 1,551 1,593 42

 

BUNKER PRICES
  01 - Aug 25 - Jul CHG
RTM 380cst 447 443 4
 LSFO 0.50% 509 487 22
MGO 712 711 1

SGP

380cst 430 423 7
 LSFO 0.50% 523 515 8
MGO 697 684 13