Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 212N/213S

HAIAN TIME V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/07/2020
HAIAN SONG  V. 199N/200S

HAIAN SONG V. 199N/200S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   29/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   30/07/2020
HAIAN MIND V. 046N/047S

HAIAN MIND V. 046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/07/2020
HAIAN PARK  V. 220N/221E

HAIAN PARK V. 220N/221E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   25/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   25/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/07/2020
PEGASUS PETA V. 0111W/E

PEGASUS PETA V. 0111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/07/2020
HAIAN BELL  V.  130W/131S

HAIAN BELL V. 130W/131S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   25/07/2020
HAIAN TIME  V. 211N/212S

HAIAN TIME V. 211N/212S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   22/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   23/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11