Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 184W/185S

HAIAN SONG V. 184W/185S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020
PEGASUS PETA V. 0102W/E

PEGASUS PETA V. 0102W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020
HAIAN TIME  V. 196N/197S

HAIAN TIME V. 196N/197S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   19/03/2020
HAIAN MIND V. 029N/030S

HAIAN MIND V. 029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   17/03/2020
HAIAN BELL  V.  113N/114S

HAIAN BELL V. 113N/114S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   16/03/2020
HAIAN SONG  V. 184E

HAIAN SONG V. 184E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   14/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   15/03/2020
HAIAN PARK  V. 205W/206S

HAIAN PARK V. 205W/206S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23