Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.161N/160E

HAIAN PARK V.161N/160E

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   22/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               15h30   -   22/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50   -   22/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    22h00   -   22/04/2019

HAIAN BELL 073N/074S

HAIAN BELL 073N/074S

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   20/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               13h30   -   21/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     13h50   -   21/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00   -   22/04/2019

HAIAN SONG  V.151W/151S

HAIAN SONG V.151W/151S

Thời gian tàu đến P/S:             22h00     -19/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:             11h30    -20/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:    12h00    -20/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -21/04/2019
 

PEGASUS ZETTA 0078W/E

PEGASUS ZETTA 0078W/E

Thời gian tàu đến P/S:              17h00   -   19/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               19h30   -   19/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     20h00   -   19/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    07h00   -   20/04/2019

HAIAN TIME 155N/156S

HAIAN TIME 155N/156S

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   16/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:               23h30   -   16/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   16/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00   -   17/04/2019

 JOSCO REAL 1905S

JOSCO REAL 1905S

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -15/04/2019

Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -16/04/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -16/04/2019

Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00 -16/04/2019

HAIAN SONG 150N/151E

HAIAN SONG 150N/151E

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -14/04/2019
Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -15/04/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -15/04/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  12h00 -15/04/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11