Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 189W/190E

HAIAN SONG V. 189W/190E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   03/05/2020
PEGASUS PETA V. 0105W/E

PEGASUS PETA V. 0105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2020
HAIAN BELL  V.  119N/120S

HAIAN BELL V. 119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/04/2020
HAIAN SONG  V. 188N/189E

HAIAN SONG V. 188N/189E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/04/2020
HAIAN TIME  V. 201N/202S

HAIAN TIME V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h20   -   27/04/2020
SM TOKYO  V.  2008W/E

SM TOKYO V. 2008W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   24/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/04/2020
HAIAN MIND V. 034W/035S

HAIAN MIND V. 034W/035S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11