Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/10/2019
HAIAN BELL V. V.095S

HAIAN BELL V. V.095S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   09/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/10/2019
HAIAN TIME  V. 177N/178E

HAIAN TIME V. 177N/178E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   08/10/2019
   
HAIAN MIND V.009N/010S

HAIAN MIND V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/10/2019
HAIAN BELL V. 095W

HAIAN BELL V. 095W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/10/2019
HAIAN PARK  V. 183N/184S

HAIAN PARK V. 183N/184S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/10/2019
HAIAN TIME  V. 176N/177S

HAIAN TIME V. 176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/10/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23