Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 200S

HAIAN PARK V. 200S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/02/2020
SM TOKYO  V. 2002W/E

SM TOKYO V. 2002W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   02/02/2020
HAIAN BELL  V.  107W

HAIAN BELL V. 107W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   26/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/01/2020
PEGASUS PETA V. 0098W/E

PEGASUS PETA V. 0098W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   25/01/2020
HAIAN TIME  V. 191N/192S

HAIAN TIME V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   23/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/01/2020
HAIAN MIND V. 023N/024S

HAIAN MIND V. 023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   20/01/2020
HAIAN BELL  V.  107N/107E

HAIAN BELL V. 107N/107E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11