Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 181W/182E

HAIAN PARK V. 181W/182E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/09/2019
HAIAN BELL V. 092N/093S

HAIAN BELL V. 092N/093S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/09/2019
HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019
HAIAN SONG  V.168N/169S

HAIAN SONG V.168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/09/2019
HAIAN PARK  V.180W/181E

HAIAN PARK V.180W/181E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   08/09/2019
SM TOKYO V. 1918W/E

SM TOKYO V. 1918W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   15/09/2019
PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23