Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

Ngày: 19-11-2019 | Lượt xem: 1427

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 015N/016S

HAIAN MIND V. 015N/016S

Ngày: 19-11-2019 | Lượt xem: 1213

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/11/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 099N/100S

HAIAN BELL V. 099N/100S

Ngày: 16-11-2019 | Lượt xem: 965

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/11/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 189W/190S

HAIAN PARK V. 189W/190S

Ngày: 14-11-2019 | Lượt xem: 1001

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   16/11/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0093W/E

PEGASUS PETA V. 0093W/E

Ngày: 14-11-2019 | Lượt xem: 1096

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   15/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/11/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 -2019

Ngày: 12-11-2019 | Lượt xem: 1346

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 -2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 182N/183S

HAIAN TIME V. 182N/183S

Ngày: 12-11-2019 | Lượt xem: 965

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   13/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   14/11/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23