Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS PETA V. 0091W/E

PEGASUS PETA V. 0091W/E

Ngày: 18-10-2019 | Lượt xem: 1098

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/10/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. V.095N/096S

HAIAN BELL V. V.095N/096S

Ngày: 15-10-2019 | Lượt xem: 1305

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   17/10/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

Ngày: 15-10-2019 | Lượt xem: 1603

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 010N/011E

HAIAN MIND V. 010N/011E

Ngày: 14-10-2019 | Lượt xem: 1071

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 184N/185S

HAIAN PARK V. 184N/185S

Ngày: 11-10-2019 | Lượt xem: 1014

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 178W/179S

HAIAN TIME V. 178W/179S

Ngày: 11-10-2019 | Lượt xem: 1001

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   13/10/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1920W/E

SM TOKYO V. 1920W/E

Ngày: 10-10-2019 | Lượt xem: 1112

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   11/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/10/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23