Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 175N/176S

HAIAN TIME V. 175N/176S

Ngày: 25-09-2019 | Lượt xem: 959

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   25/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h30   -   26/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Ngày: 24-09-2019 | Lượt xem: 1451

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.169N/170S

HAIAN SONG V.169N/170S

Ngày: 21-09-2019 | Lượt xem: 1266

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/09/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 181W/182E

HAIAN PARK V. 181W/182E

Ngày: 20-09-2019 | Lượt xem: 1011

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/09/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 092N/093S

HAIAN BELL V. 092N/093S

Ngày: 19-09-2019 | Lượt xem: 1089

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/09/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Ngày: 18-09-2019 | Lượt xem: 1176

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

Ngày: 17-09-2019 | Lượt xem: 1571

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23