Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
 SM TOKYO V. 1911W/E

SM TOKYO V. 1911W/E

Ngày: 06-06-2019 | Lượt xem: 1217

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   08/06/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 161N/162S

HAIAN TIME V. 161N/162S

Ngày: 04-06-2019 | Lượt xem: 1248

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

Ngày: 04-06-2019 | Lượt xem: 1393

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.155N/156S

HAIAN SONG V.155N/156S

Ngày: 03-06-2019 | Lượt xem: 1056

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   02/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   02/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   03/06/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.165N/166E

HAIAN PARK V.165N/166E

Ngày: 03-06-2019 | Lượt xem: 1107

Thời gian tàu đến P/S:  03h00   -   03/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   03/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  22h20   -   03/06/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

Ngày: 31-05-2019 | Lượt xem: 1473

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   01/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   01/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   01/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  08h00   -   02/06/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.078W/079S

HAIAN BELL V.078W/079S

Ngày: 31-05-2019 | Lượt xem: 1099

Thời gian tàu đến P/S:  07h00   -   01/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  09h30   -   01/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   02/06/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25