Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2019

Ngày: 13-08-2019 | Lượt xem: 1559

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 087N/088E

HAIAN BELL V. 087N/088E

Ngày: 12-08-2019 | Lượt xem: 1092

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/08/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 008N

HAIAN MIND V. 008N

Ngày: 11-08-2019 | Lượt xem: 1169

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   12/08/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V. 175W/176S

HAIAN PARK V. 175W/176S

Ngày: 09-08-2019 | Lượt xem: 1165

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/08/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

PEGASUS ZETTA V. 0086W/E

Ngày: 08-08-2019 | Lượt xem: 1081

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/08/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.163N/164S

HAIAN SONG V.163N/164S

Ngày: 06-08-2019 | Lượt xem: 1129

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   07/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   08/08/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

Ngày: 06-08-2019 | Lượt xem: 1425

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23