Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22-2019

Ngày: 28-05-2019 | Lượt xem: 1285

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22-2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 160N/161S

HAIAN TIME V. 160N/161S

Ngày: 28-05-2019 | Lượt xem: 1092

Thời gian tàu đến P/S:  23h30   -   28/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  01h30   -   29/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   29/05/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.163W/165S

HAIAN PARK V.163W/165S

Ngày: 25-05-2019 | Lượt xem: 1061

Thời gian tàu đến P/S:  10h30   -   26/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  21h30   -   26/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   27/05/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.077N/078E

HAIAN BELL V.077N/078E

Ngày: 25-05-2019 | Lượt xem: 1182

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   26/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   27/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   28/05/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.155W/155S

HAIAN SONG V.155W/155S

Ngày: 24-05-2019 | Lượt xem: 1148

Thời gian tàu đến P/S:  17h00   -   24/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   25/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00   -   26/05/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1910W/E

SM TOKYO V. 1910W/E

Ngày: 23-05-2019 | Lượt xem: 1258

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   24/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   24/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  06h00   -   25/05/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 159N/160S

HAIAN TIME V. 159N/160S

Ngày: 22-05-2019 | Lượt xem: 1347

Thời gian tàu đến P/S:  10h00   -   22/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   22/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  13h00   -   23/05/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25