Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME 155N/156S

HAIAN TIME 155N/156S

Ngày: 16-04-2019 | Lượt xem: 1170

Thời gian tàu đến P/S:              14h00   -   16/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:               23h30   -   16/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50   -   16/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00   -   17/04/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16-2019

Ngày: 16-04-2019 | Lượt xem: 1404

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16-2019

Xem thêm
 JOSCO REAL 1905S

JOSCO REAL 1905S

Ngày: 15-04-2019 | Lượt xem: 1587

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -15/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -16/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -16/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00 -16/04/2019

Xem thêm
HAIAN SONG 150N/151E

HAIAN SONG 150N/151E

Ngày: 14-04-2019 | Lượt xem: 1167

Thời gian tàu đến P/S:            23h00 -14/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:            01h30 -15/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:   02h00 -15/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  12h00 -15/04/2019

Xem thêm
HAIAN BELL 073W/073S

HAIAN BELL 073W/073S

Ngày: 12-04-2019 | Lượt xem: 1249

Thời gian tàu đến P/S:             05h00     -13/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              07h30     -13/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     07h50     -13/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -14/04/2019

Xem thêm
SM TOKYO 1907W/E

SM TOKYO 1907W/E

Ngày: 12-04-2019 | Lượt xem: 1167

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -12/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -12/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     17h50     -12/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:     06h00    -13/04/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.160N/161S

HAIAN PARK V.160N/161S

Ngày: 12-04-2019 | Lượt xem: 1084

Thời gian tàu đến P/S:             19h00     -13/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              03h30    -14/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     04h00    -14/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -14/04/2019  

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25