Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15-2019

Ngày: 09-04-2019 | Lượt xem: 1391

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15-2019

Xem thêm
HAIAN TIME 154N/155S

HAIAN TIME 154N/155S

Ngày: 09-04-2019 | Lượt xem: 1141

Thời gian tàu đến P/S:             15h00     -09/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              17h30     -09/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00     -09/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:     18h00    -10/04/2019

Xem thêm
HAIAN BELL 072N/073E

HAIAN BELL 072N/073E

Ngày: 08-04-2019 | Lượt xem: 1164

Thời gian tàu đến P/S:            15h00     -08/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:             17h30    -08/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:    17h50    -08/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    02h20    -09/04/2019

Xem thêm
HAIAN SONG 149N/150S

HAIAN SONG 149N/150S

Ngày: 06-04-2019 | Lượt xem: 1172

Thời gian tàu đến P/S:              23h00     -06/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              15h30    -07/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     15h50    -07/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    11h00    -08/04/2019

Xem thêm
HAIAN PARK 158W/160S

HAIAN PARK 158W/160S

Ngày: 05-04-2019 | Lượt xem: 1755

Thời gian tàu đến P/S:             05h00     -06/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              07h30    -06/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     08h00    -06/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    02h00    -07/04/2019  

Xem thêm
PEGASUS ZETTA 0077W/E

PEGASUS ZETTA 0077W/E

Ngày: 05-04-2019 | Lượt xem: 1778

Thời gian tàu đến P/S:            13h00     -05/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:             15h30    -05/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:    15h50    -05/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    05h30    -06/04/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14-2019

Ngày: 02-04-2019 | Lượt xem: 1580

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14-2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25