Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

Ngày: 08-03-2019 | Lượt xem: 1373

Tàu đến P/S: 03h00 09/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 09/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 05h50 09/03/2019 Kết thúc làm hàng: 20h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 20h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.156N/157S

HAIAN PARK V.156N/157S

Ngày: 06-03-2019 | Lượt xem: 1310

Tàu đến P/S: 23h00 06/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 07/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 06h00 07/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 150W/150S

HAIAN TIME V. 150W/150S

Ngày: 05-03-2019 | Lượt xem: 1231

Tàu đến P/S: 23h00 05/03/2019 Tàu cập cầu: 01h30 06/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 01h50 06/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h00 07/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 07/03/2019

Xem thêm
HAIAN SONG 145N/146S

HAIAN SONG 145N/146S

Ngày: 04-03-2019 | Lượt xem: 1600

Tàu đến P/S: 03h00 04/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 04/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 05h50 04/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h30 05/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 05/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1331

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019 Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1426

Thời gian tàu đến P/S: 01h00 -02/03/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30-02/03/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 -02/03/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00 -03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 - 03/03/2019

Xem thêm
HAIAN GATE V.002N / 003S

HAIAN GATE V.002N / 003S

Ngày: 09-03-2018 | Lượt xem: 1416

Thời gian tàu đến P/S: 09h30 - 10/03/2018 Thời gian tàu cập cầu: 13h30 - 10/03/2018 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 - 10/03/2018 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20 - 11/03/2018  

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25