Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 1146

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh

Xem thêm
Công văn gửi Đài truyền hình Việt Nam v/v đính chính thông tin tại bản tin Tài chính Kinh doanh - VTV1 sáng ngày 09/08/2021

Công văn gửi Đài truyền hình Việt Nam v/v đính chính thông tin tại bản tin Tài chính Kinh doanh - VTV1 sáng ngày 09/08/2021

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 1478

Công văn gửi Đài truyền hình Việt Nam v/v đính chính thông tin tại bản tin Tài chính Kinh doanh - VTV1 sáng ngày 09/08/2021

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP đại lý Cánh đồng xanh

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP đại lý Cánh đồng xanh

Ngày: 06-08-2021 | Lượt xem: 1280

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tố chức có liên quan - CTCP đại lý Cánh đồng xanh

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/8/2021

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/8/2021

Ngày: 05-08-2021 | Lượt xem: 1087

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/8/2021

Xem thêm
Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021

Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021

Ngày: 29-07-2021 | Lượt xem: 1103

Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021

Ngày: 28-07-2021 | Lượt xem: 1874

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính Quý II năm 2021

Báo cáo tài chính Quý II năm 2021

Ngày: 28-07-2021 | Lượt xem: 1252

Báo cáo tài chính Quý II năm 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15