Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin tức quan hệ cổ đông

Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020

Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020

Ngày: 08-04-2020 | Lượt xem: 1139

Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020

Xem thêm
Báo cáo thường niên năm 2019

Báo cáo thường niên năm 2019

Ngày: 03-04-2020 | Lượt xem: 981

Báo cáo thường niên năm 2019

Xem thêm
Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Ngày: 26-03-2020 | Lượt xem: 1035

Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Xem thêm
Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Ngày: 26-03-2020 | Lượt xem: 1004

Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020

Ngày: 23-03-2020 | Lượt xem: 1059

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Ngày: 12-03-2020 | Lượt xem: 1178

Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Xem thêm
Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Ngày: 12-03-2020 | Lượt xem: 1076

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13- Dec 06 - Dec CHG
$-VND 25,477 25,467 10
$-EURO 0.953 0.946 7
SCFI 2,384 2,256 128

 

BUNKER PRICES
  13- Dec 06 - Dec CHG
RTM 380cst 449 434 15
 LSFO 0.50% 504 496 8
MGO 637 627 10

SGP

380cst 457 448 9
 LSFO 0.50% 541 540 1
MGO 662 646 6